Repport and Resolutions of the ... Session of the COMCEC (İstanbul ...).
Đã lưu trong:
Định dạng: | Hội nghị đang tiến hành |
---|---|
Được phát hành: | Ankara: COMCEC Coordination Office, SPO, 1986- |
Mô tả vật lý: | c. |
Định dạng: | Hội nghị đang tiến hành |
---|---|
Sınıflama Numarası: | 337.561017671/STA |
Eser Adı: | Repport and Resolutions of the ... Session of the COMCEC (İstanbul ...). |
Paralel Eser Adı: | Committee for Economic and Commercial Cooperation of the Organization of the Islamic Conference Report of the ... Session of the Standing Comittee for Economic and Commercial Cooperation of the OIC Report ... Session of the COMCEC and COMCEC Economic Summit Rapport et Resolutions de la ... Session du COMCEC |
Được phát hành: | Ankara: COMCEC Coordination Office, SPO, 1986- |
Mô tả vật lý: | c. |
Loạt: | IS / COMCEC/ 2-86 / R-16 ... etc.
|
Genel Notlar: | Fransızca eser adı: Rapport et Resolutions de la ... Session du COMCEC COMCEC Meetings are held annualy Dış kapak eser adı başında: <2007-2008>: Report of the ... Session of the Standing Committee for Economic and Commercial Cooperation of the OIC Eser adı değişikliği: <2009> : Report ... Session of the COMCEC and COMCEC Economic Summit Meeting held: (2nd: 1986: İstanbul) (İng.) (4th: 1988: İstanbul) (İng.) (6th: 1990: İstanbul) (İng.) (8th: 1992: İstanbul) (İng. Fr.) (9th: 1993: İstanbul) (İng. Fr.) (14th: 1998: İstanbul) (İng. Fr.) (15th: 1999: İstanbul) (ing. Fr.) (16th: 2000: İstanbul (İng. Fr.) (17th: 2001: İstanbul (İng. Fr.) (21st: 2005: İstanbul) (İng.) (22nd: 2006: İstanbul) (İng. Fr.) (23 nd: 2007: İstanbul)( İng. Fr.) (24th: 2008: İstanbul) (İng. Fr.) (25th: 2009: İstanbul) (İng. Fr.) (26th: 2010: İstanbul) (İng. Fr.) (27th: 2011: İstanbul) (İng. Fr.) (28th: 2012: İstanbul) (İng. Fr.) (29th: 2013: İstanbul) (İng. Fr.) (30th: 2014: İstanbul) (İng. Fr.) |
Những chủ đề: | |
Kurum/Kuruluş Ek Girişi: | T.C. Başbakanlık Devlet Planlama Teşkilatı (DPT) T.R. Prime Ministry State Planning Organisation (SPO) COMCEC Coordination Office İSEDAK Koordinasyon Bürosu |
T.C. Cumhurbaşkanlığı Strateji ve Bütçe Başkanlığı: Kütüphane
Barkod | Yer Numarası | Kopya Bilgisi | Durum |
---|---|---|---|
0015767 | 337.561017671 STA 14TH 1998 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0015768 | 337.561017671 STA 14TH 1998 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0015765 | 337.561017671 STA 14TH 1998 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0015766 | 337.561017671 STA 14TH 1998 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017939 | 337.561017671 STA 15TH 1999 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017934 | 337.561017671 STA 15TH 1999 | 2 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017940 | 337.561017671 STA 16TH 2000 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017936 | 337.561017671 STA 16TH 2000 | 2 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017947 | 337.561017671 STA 17TH 2001 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0017948 | 337.561017671 STA 17TH 2001 | 2 | Sẵn có Đặt Giữ |
0023871 | 337.561017671 STA 21RD 2007 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021113 | 337.561017671 STA 21ST 2005 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021114 | 337.561017671 STA 21ST 2005 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021767 | 337.561017671 STA 22ND 2006 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021770 | 337.561017671 STA 22ND 2006 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021765 | 337.561017671 STA 22ND 2006 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0021766 | 337.561017671 STA 22ND 2006 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0023872 | 337.561017671 STA 23RD 2007 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0023869 | 337.561017671 STA 23RD 2007 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0023870 | 337.561017671 STA 23RD 2007 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0024472 | 337.561017671 STA 24TH 2008 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0024473 | 337.561017671 STA 24TH 2008 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0024470 | 337.561017671 STA 24TH 2008 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0024471 | 337.561017671 STA 24TH 2008 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0029512 | 337.561017671 STA 25TH 2009 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0029513 | 337.561017671 STA 25TH 2009 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0029510 | 337.561017671 STA 25TH 2009 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0029511 | 337.561017671 STA 25TH 2009 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0031886 | 337.561017671 STA 26TH 2010 N.1 FR. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0031884 | 337.561017671 STA 26TH 2010 N.1 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0031887 | 337.561017671 STA 26TH 2010 N.2 FR. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0031885 | 337.561017671 STA 26TH 2010 N.2 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035267 | 337.561017671 STA 27TH 2011 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035268 | 337.561017671 STA 27TH 2011 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035265 | 337.561017671 STA 27TH 2011 ING.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035266 | 337.561017671 STA 27TH 2011 N.2 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0036948 | 337.561017671 STA 28TH 2012 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0036949 | 337.561017671 STA 28TH 2012 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0036946 | 337.561017671 STA 28TH 2012 ING.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0036947 | 337.561017671 STA 28TH 2012 ING.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0041836 | 337.561017671 STA 29 FR. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0041835 | 337.561017671 STA 29 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035262 | 337.561017671 STA 2ND 1986 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0045093 | 337.561017671 STA 30 2014 FR. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0045092 | 337.561017671 STA 30 2014 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035263 | 337.561017671 STA 4TH 1988 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0035264 | 337.561017671 STA 6TH 1990 ING. | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0004278 | 337.561017671 STA 7TH 1991 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012690 | 337.561017671 STA 7TH 1991 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012705 | 337.561017671 STA 8TH 1992 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012706 | 337.561017671 STA 8TH 1992 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0004283 | 337.561017671 STA 8TH 1992 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012704 | 337.561017671 STA 8TH 1992 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012695 | 337.561017671 STA 9TH 1993 FR.N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012696 | 337.561017671 STA 9TH 1993 FR.N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0004280 | 337.561017671 STA 9TH 1993 N.1 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |
0012694 | 337.561017671 STA 9TH 1993 N.2 | 1 | Sẵn có Đặt Giữ |