International financial statistics yearbook.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Số seri
Được phát hành:Washinton, D.C., : International Monetary Fund,
Mô tả vật lý:v.: ill.
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Số seri
số ISSN:0250-7463
Sınıflama Numarası:Sureli
Eser Adı:International financial statistics yearbook.
Paralel Eser Adı:International financial statistics Country notes.
International financial statistics.
IFS yearbook.
Được phát hành:Washinton, D.C., : International Monetary Fund,
Mô tả vật lý:v.: ill.
Tần suất xuất bản:Annual
Cilt/Tarih Aralığı:1979-
Genel Notlar:Issues for 1979- also called v. 32-
Countinued in part by: International financial statistics. Country notes.
Some country information appears in a separate publication,
International financial statistics. Country notes, published 2003-
Supplement to: International financial statistics. 0020-6725
Kütüphanede bulunan yıllar: 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1990, 1991, 1992, 1993, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2009, 2010, 2012, 2013,
Những chủ đề:
Kurum/Kuruluş Ek Girişi:International Monetary Fund (IMF)

T.C. Cumhurbaşkanlığı Strateji ve Bütçe Başkanlığı: Kütüphane

Chi tiết quỹ từ T.C. Cumhurbaşkanlığı Strateji ve Bütçe Başkanlığı: Kütüphane
Barkod Yer Numarası Kopya Bilgisi Durum
J017868 SURELI Sẵn có  Đặt Giữ
J010289 SURELI 2 Sẵn có  Đặt Giữ
J011194 SURELI 3 Sẵn có  Đặt Giữ
J011201 SURELI 4 Sẵn có  Đặt Giữ
J005889 SURELI 5 Sẵn có  Đặt Giữ
J011200 SURELI 6 Sẵn có  Đặt Giữ
J011193 SURELI 7 Sẵn có  Đặt Giữ
J011192 SURELI 8 Sẵn có  Đặt Giữ
J011191 SURELI 9 Sẵn có  Đặt Giữ
J011190 SURELI 10 Sẵn có  Đặt Giữ
J011189 SURELI 11 Sẵn có  Đặt Giữ
J011188 SURELI 12 Sẵn có  Đặt Giữ
J011186 SURELI 13 Sẵn có  Đặt Giữ
J011185 SURELI 14 Sẵn có  Đặt Giữ
J006457 SURELI 15 Sẵn có  Đặt Giữ
J006458 SURELI 16 Sẵn có  Đặt Giữ
J015586 SURELI 17 Sẵn có  Đặt Giữ
J002825 SURELI 18 Sẵn có  Đặt Giữ
J002836 SURELI 19 Sẵn có  Đặt Giữ
J002835 SURELI 20 Sẵn có  Đặt Giữ
J002834 SURELI 21 Sẵn có  Đặt Giữ
J002833 SURELI 22 Sẵn có  Đặt Giữ
J002828 SURELI 23 Sẵn có  Đặt Giữ
J002829 SURELI 24 Sẵn có  Đặt Giữ
J002830 SURELI 25 Sẵn có  Đặt Giữ
J002832 SURELI 26 Sẵn có  Đặt Giữ
J002831 SURELI 27 Sẵn có  Đặt Giữ
J002827 SURELI 28 Sẵn có  Đặt Giữ
J002826 SURELI 29 Sẵn có  Đặt Giữ
J012989 SURELI 2010 YEARBOOK Sẵn có  Đặt Giữ
J017375 SURELI 2012 YEARBOOK Sẵn có  Đặt Giữ
J018473 SURELI 2014 Sẵn có  Đặt Giữ
J018476 SURELI 2015 Sẵn có  Đặt Giữ