Economic abstracts: semi-monthly review of abstracts on economics, finance, trade, industry, management and labour.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Số seri
Được phát hành:The Hague: M.Nijhoff, 1954-1975.
Mô tả vật lý:v.
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Số seri
số ISSN:0012-9917
Sınıflama Numarası:Sureli
Eser Adı:Economic abstracts: semi-monthly review of abstracts on economics, finance, trade, industry, management and labour.
Được phát hành:The Hague: M.Nijhoff, 1954-1975.
Mô tả vật lý:v.
Tần suất xuất bản:Semimonthly
Cilt/Tarih Aralığı:Vol. 1, no. 1 (June 1, 1953)-v. 22, no. 24 (Dec. 15, 1975)
Genel Notlar:Subtitle varies.
Continued by: Key to economic science.
Kütüphane bulunan yıllar: v.10 n.1-14 (1962), v.14 n.1-24 (1966-67), v.15 n.1-24 (1967-68), v.16 n.1-24 (1968-69), v.17 n.1-24 (1969-70), v.18 n.1-24 (1970-71), v.19 n.1-24 (1971-72), v.20 n.1-24 (1972-73), v.21 n.1-24 (1973-74), v.22 n.1-24 (
Những chủ đề:
Sonraki Eser Adı:Key to economic science.

T.C. Cumhurbaşkanlığı Strateji ve Bütçe Başkanlığı: Kütüphane

Chi tiết quỹ từ T.C. Cumhurbaşkanlığı Strateji ve Bütçe Başkanlığı: Kütüphane
Barkod Yer Numarası Kopya Bilgisi Durum
J000017 SURELI 1962 C.1 Sẵn có  Đặt Giữ
J000716 SURELI 1967 C.1 Sẵn có  Đặt Giữ
J000718 SURELI 1968 C.1 Sẵn có  Đặt Giữ
J000720 SURELI 1969 C.1 Sẵn có  Đặt Giữ
J011795 SURELI Sẵn có  Đặt Giữ
J000727 SURELI 2 Sẵn có  Đặt Giữ
J000726 SURELI 3 Sẵn có  Đặt Giữ
J000725 SURELI 4 Sẵn có  Đặt Giữ
J000724 SURELI 5 Sẵn có  Đặt Giữ
J000715 SURELI 6 Sẵn có  Đặt Giữ
J000723 SURELI 1970 C.2 Sẵn có  Đặt Giữ
J000722 SURELI 1970 C.1 Sẵn có  Đặt Giữ
J000721 SURELI 1969 C.2 Sẵn có  Đặt Giữ
J000719 SURELI 1968 C.2 Sẵn có  Đặt Giữ
J000717 SURELI 1967 C.2 Sẵn có  Đặt Giữ
J000714 SURELI 1962 C.2 Sẵn có  Đặt Giữ