Chủ đề được đề xuất trong tìm kiếm của bạn.
Chủ đề được đề xuất trong tìm kiếm của bạn.
Small business
Küçük sanayii
56
Küçük sanayi
34
Finance
19
Finansman
18
Hükümet politikası
17
Government policy
16
Entrepreneurship
11
Girişimcilik
11
Congresses
7
Kongreler
7
Gelişme
6
Growth
6
OECD countries
6
OECD ülkeleri
6
Teknolojik yenilikler
6
Competition, International
5
Industrial policy
5
International trade
5
Management
5
Rekabet, Uluslararası
5
Sanayi politikası
5
Technological innovations
5
Tezler, Uzmanlık (T.C. Kalkınma Bakanlığı)
5
Uluslararası ticaret
5
Yönetim
5
Avrupa Birliği ülkeleri
4
Commerce
4
Competition
4
Dış ticaretin geliştirilmesi
4
-
1Được phát hành: Ankara: İGEME, 2005.
Sınıf Numarası: 509.4/AVRSách -
2Bằng Yatmaz, Fulya Evren
Được phát hành: Ankara: T.C. Kalkınma Bakanlığı, BGYUGM, 2012.
Sınıf Numarası: 332.04154/YATSách -
3Được phát hành: İstanbul: İSO, 2012.
Sınıf Numarası: 338.09561 SAN 2011Hội nghị đang tiến hành -
4Bằng Ersayın, Zeyneb
Được phát hành: Ankara: T.C. Kalkınma Bakanlığı BGYUGM, 2012.
Sınıf Numarası: 338.92209561/ERSSách -
5Bằng Reinecke, Gerhard
Được phát hành: Ankara: Milli Prodüktivite Merkezi, 2009.
Sınıf Numarası: 338.642091724/REİSách -
6Bằng Karakaya, Şakir
Được phát hành: Ankara: Milli Prodüktivite Merkezi, 2007.
Sınıf Numarası: 338.64209561/KARSách -
7Bằng Postacı, TalatE-ERİŞİM
Được phát hành: Ankara: Bilim, Sanayi ve Teknoloji Bakanlığı, 2012.
Sınıf Numarası: 338.9/POS
Sách -
8Được phát hành: Washington, D. C. : Inter - American Development Bank, 2006.
Sınıf Numarası: 338.642/UPGSách -
9Được phát hành: Warwickshire: Practical Action Pub, 2011.
Sınıf Numarası: 338.9/VALcSách -
10Sách
-
11Bằng Zorlu, Selcan
Được phát hành: Ankara: T.C. Kalkınma Bakanlığı, BGYUGM, 2013.
Sınıf Numarası: 338.64209561/ZORSách -
12Được phát hành: Ankara: COMCEC Coordination Office, 2013
Sınıf Numarası: 338.642091767 MEEHội nghị đang tiến hành -
13Được phát hành: Ankara: COMCEC Coordination Office, 2013.
Sınıf Numarası: 382.6091767 MEEHội nghị đang tiến hành -
14Được phát hành: Ankara: Gazi Kitabevi, 2003.
Sınıf Numarası: 658.1 İŞLSách -
15Được phát hành: Ankara: COMCEC Coordination Office, 2013.
Sınıf Numarası: 338.642091767 IMPSách -
16Được phát hành: Ankara: COMCEC Coordination Office, 2013.
Sınıf Numarası: 382.6091767 PROSách -
17Bằng Yılmaz, Nur Nilay
Được phát hành: Ankara: T.C. Kalkınma Bakanlığı. İSKGM., 2014.
Sınıf Numarası: 338.476841 YILSách -
18Bằng Meydan, Mustafa Caner
Được phát hành: Ankara: T.C. Kalkınma Bakanlığı, BGYUGM, 2014.
Sınıf Numarası: 338.9561 MEYSách -
19Được phát hành: Ankara: Türkiye Muhasebe Standartları Kurulu, 2010.E-ERİŞİM
Sınıf Numarası: 657.9042 KOB
Sách -
20Được phát hành: İstanbul: İSO, 2013.E-ERİŞİM
Sınıf Numarası: 338.09561 SAN 2012
Hội nghị đang tiến hành