Chủ đề được đề xuất trong tìm kiếm của bạn.
Chủ đề được đề xuất trong tìm kiếm của bạn.
Küçük sanayii
Small business
56
Küçük sanayi
14
Hükümet politikası
13
Government policy
12
Finance
10
Finansman
10
Türkiye
8
Congresses
7
Entrepreneurship
7
Girişimcilik
7
Kongreler
7
Rekabet
7
Gelişme
6
Growth
6
OECD countries
6
OECD ülkeleri
6
International trade
5
Sanayileşme
5
Technological innovations
5
Teknolojik yenilikler
5
Uluslararası ticaret
5
Competition
4
Economic development
4
Economic policy
4
Ekonomik kalkınma
4
Ekonomik politika
4
Management
4
Rekabet, Uluslararası
4
Yönetim
4
-
1Bằng Little, Ian Malcolm David
Được phát hành: Washington, D.C.: IBRD, October 1987.
Sınıf Numarası: 338.6420954/LITSách -
2Được phát hành: New York: UN. Economic and Social Commission for Asia and the Pacific, 1985.
Sınıf Numarası: 338.642095/SMASách -
3Bằng Atik A. Hakan
Được phát hành: Ankara: Türkiye Kalkınma Bankası, Mart 2003.
Sınıf Numarası: 338.642/ATİSách -
4Sách
-
5Được phát hành: Ankara: TİKA, 2001.
Sınıf Numarası: 338.642/AVRaHội nghị đang tiến hành -
6Sách
-
7Được phát hành: Ankara: Hazine Müsteşarlığı, Nisan 2003.
Sınıf Numarası: 332.672/TÜRSách -
8Sách
-
9Sách
-
10Được phát hành: İzmir: Yaşar University, 2005.
Sınıf Numarası: 330/INTHội nghị đang tiến hành -
11Bằng Tanrısever, Nazlı Hezar
Được phát hành: Ankara: Avrupa Birliği Genel Sekreterliği, Mayıs 2004.
Sınıf Numarası: 338.04/TANrSách -
12Được phát hành: İstanbul: Türkiye Sermaye Piyasası Aracı Kuruluşları Birliği, 2006.
Sınıf Numarası: 332.642/DÜNSách -
13Sách
-
14Được phát hành: İstanbul: İMKB, 2000.
Sınıf Numarası: 338.64209561/KOBsHội nghị đang tiến hành -
15Bằng Cortes, Mariluz
Được phát hành: Washington, D.C.: IBR May 1987.
Sınıf Numarası: 338.64209861/CORSách -
16Được phát hành: Ankara: Sermaye Piyasası Kurulu, Şubat 2004.
Sınıf Numarası: 332.6/YETSách -
17Được phát hành: İstanbul: Türkiye Metal Sanayicileri Sendikası, 2006.
Sınıf Numarası: 658.406/HARySách -
18Được phát hành: Ankara: KOSGEB, 1996 -
Sınıf Numarası: 338.64209561 KOBpSách -
19
-
20